Trang chủ
Các bài nộp
Danh sách bài
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
FACEBOOKS
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
A. CƠ BẢN
B. NHỚ
C. VẬN DỤNG
D. VẬN DỤNG CAO
Dạng bài
01 Nhập xuất
02 Câu lệnh điều kiện
03 Vòng lặp
04 Chương trình con
05 Mảng một chiều cơ bản
06 Xâu cơ bản
07 Số học
08 Queue-Stack
09 Vector
10 Struct
11 Mảng đánh dấu
12 Mảng cộng dồn Frefix_Sum
13 Sắp xếp và tìm kiếm
14 Tham Lam
15 Hai con trỏ
17 Cửa sổ trượt
18 Đệ Quy
19 Quay Lui
20 Chia Để Trị
20 Tìm Kiếm Nhị Phân
21 Mảng Hai Chiều
22 Quy Hoạch Động
23 Pair
24 SET
25 MAP
26 Xâu Ký Tự
27 ÔN TẬP CHUẨN BỊ THI
28 ĐỀ THI HSG
TS10 Chuyên
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
vltm07-Tổng mũ bốn
if14-Tam giác cân, vuông, đều
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
vl15
vl15-Số đọc ngược
B. NHỚ
100,00
45,0%
59
ctc03a
ctc03A-Số nguyên tố 0
B. NHỚ
100,00
37,9%
81
vl13
vl13-Số chẵn
B. NHỚ
100,00
66,0%
57
vl12
vl12-Số chính phương
B. NHỚ
100,00
59,5%
87
vl11
vl11-Tiền gửi ngân hàng
B. NHỚ
100,00
5,3%
17
vl10
vl10-Ước chung lớn nhất
B. NHỚ
100,00
67,2%
70
vl09
vl09-Tam giác vuông
B. NHỚ
100,00
73,1%
59
vl08
vl08-Cờ vua
B. NHỚ
100,00
47,8%
39
vl07
vl07-Hình chữ nhật thăng
B. NHỚ
100,00
70,5%
48
vl06
vl06-Lũy thừa
A. CƠ BẢN
100,00
59,5%
121
cb15
cb15-Hình hộp chữ nhật
A. CƠ BẢN
100,00
42,2%
54
cb14
cb14-Tính tổng
A. CƠ BẢN
100,00
51,0%
93
cb13
cb13-Diện tích 4
A. CƠ BẢN
100,00
72,7%
60
cb12
cb12-Tính diện tích khu vườn
A. CƠ BẢN
100,00
50,3%
88
cb11
cb11-Tính diện phần gạch chéo
A. CƠ BẢN
100,00
47,6%
55
cb10
cb10-Tính diện tích phần gạch chéo
B. NHỚ
100,00
47,0%
66
cb09
cb09-Số số hạng
A. CƠ BẢN
100,00
20,7%
57
cb08
cb08-Khối hình lập phương
B. NHỚ
100,00
65,6%
68
cb07
cb07-Bắt tay
A. CƠ BẢN
100,00
54,1%
106
cb06
cb06-Chọn giầy
A. CƠ BẢN
100,00
59,9%
107
cb05
cb05-Diện tích khu vườn
B. NHỚ
100,00
22,8%
100
cb04
cb04-Nội quy trường học
A. CƠ BẢN
100,00
53,4%
132
cb03
cb03-Phép tính
A. CƠ BẢN
100,00
65,4%
156
cb02
cb02-Số gấp đôi
A. CƠ BẢN
100,00
70,5%
175
cb01
cb01-Biểu thức
A. CƠ BẢN
100,00
36,3%
119
sht01
sht01-Không nguyên tố
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
27,8%
36
vl04
vl04-Chữ số
A. CƠ BẢN
100,00
71,7%
62
vl03
vl03-Tổng các số lẻ
B. NHỚ
100,00
64,8%
88
vl02
vl02-Số chẵn
A. CƠ BẢN
100,00
61,5%
116
vl01
vl01-Chữ cái lặp
A. CƠ BẢN
100,00
54,1%
54
if21
if21-Nhận diệnTam giác
B. NHỚ
100,00
9,7%
28
if18
if18-Phân loại
B. NHỚ
100,00
31,7%
43
if17
if17-Khối hình chữ nhật
B. NHỚ
100,00
15,6%
36
if16
if16-Trò chơi trên trục số
A. CƠ BẢN
100,00
33,9%
40
if15
if15-Sắp xếp
B. NHỚ
100,00
37,2%
64
if14
if14-Tam giác cân, vuông, đều
B. NHỚ
100,00
22,9%
40
if13
if13-Tam giác đều
A. CƠ BẢN
100,00
24,0%
62
if12
if12-Tam giác cân
A. CƠ BẢN
100,00
19,3%
45
if11
if11-Tam giác vuông
B. NHỚ
100,00
19,4%
57
if10
if10-Tam giác
B. NHỚ
100,00
48,1%
86
if09
if09-Đôi giày
A. CƠ BẢN
100,00
67,6%
53
if08
if08-Hóa đơn tiền điện
B. NHỚ
100,00
35,7%
72
if07
if07-Kiểm tra số
A. CƠ BẢN
100,00
57,1%
85
if06
if06-Tổng 4 số
A. CƠ BẢN
100,00
41,6%
91
if05
if05-Số chính phương
A. CƠ BẢN
100,00
50,0%
120
if04
if04-Trò chơi oản tù tì
A. CƠ BẢN
100,00
30,9%
92
if03
if03-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất 2
A. CƠ BẢN
100,00
50,8%
127
if02
if02-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
A. CƠ BẢN
100,00
38,9%
143
if01
if01-Chia quà
A. CƠ BẢN
100,00
60,6%
143
io11
io11-Tổng, tích, trung bình cộng
A. CƠ BẢN
100,00
17,0%
74
«
1
2
3
»