Trang chủ
Các bài nộp
Danh sách bài
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
FACEBOOKS
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
A. CƠ BẢN
B. NHỚ
C. VẬN DỤNG
D. VẬN DỤNG CAO
Dạng bài
01 Nhập xuất
02 Câu lệnh điều kiện
03 for
03 While
04 Chương trình con
05 Mảng một chiều cơ bản
06 Xâu cơ bản
07 Số học
08 Queue-Stack
09 Vector
10 Struct
11 Mảng đánh dấu
12 Mảng cộng dồn Frefix_Sum
13 Sắp xếp và tìm kiếm
14 Tham Lam
15 Hai con trỏ
17 Cửa sổ trượt
18 Đệ Quy
19 Quay Lui
20 Chia Để Trị
20 Tìm Kiếm Nhị Phân
21 Mảng Hai Chiều
22 Quy Hoạch Động
23 Pair
24 SET
25 MAP
26 Xâu Ký Tự
27 ÔN TẬP CHUẨN BỊ THI
28 ĐỀ THI HSG
TS10 Chuyên
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
ctc01-Phân số tối giản
if03-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất 2
if02-Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
ctc09-Hiệu hai phân số
ctc05-Số nguyên tố 1
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
lbvc10
lbvc10 Thống kê
C. VẬN DỤNG
100,00
10,7%
11
lbvc09
lbvc09 Thanh gỗ
C. VẬN DỤNG
100,00
46,9%
18
tc11
Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3
C. VẬN DỤNG
50,00
57,9%
31
dt65
Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử
C. VẬN DỤNG
100,00
6,2%
5
tky40
Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế
D. VẬN DỤNG CAO
50,00
20,6%
16
xau06
xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T
C. VẬN DỤNG
100,00
77,3%
17
xau05
xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T
C. VẬN DỤNG
100,00
43,2%
16
xau04
xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T
C. VẬN DỤNG
100,00
41,3%
19
lbvc08
lbvc08-Lùa bò vào chuồng
C. VẬN DỤNG
100,00
9,9%
19
lbvc04
lbvc04- Đua bò
C. VẬN DỤNG
100,00
36,5%
29
ql34
QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
33,3%
16
sh33b
sh33b-Mừng tuổi LIXI
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
11,0%
31
dl04
ĐL232404-Ghép cặp
C. VẬN DỤNG
30,00
24,8%
23
fo41
fo41 Giá trị lẻ nhỏ nhất
B. NHỚ
100,00
37,6%
64
fo40
fo40 Số chia hết cho x
B. NHỚ
100,00
31,1%
99
fo39
fo39 Tổng không vượt quá N
B. NHỚ
100,00
43,2%
53
fo38
fo38 Tổng đến khi lớn hơn A
C. VẬN DỤNG
100,00
36,4%
31
fo37
fo37 Tổng đầu
B. NHỚ
100,00
56,5%
109
wh12
wh12 Tổng không biết trước số phần tử
A. CƠ BẢN
100,00
66,1%
60
fo36
fo36 Tổng mũ bốn
B. NHỚ
100,00
60,8%
77
fo35
fo35 Đếm số chia hết 3
B. NHỚ
100,00
56,8%
139
fo34
fo34 Giai đoạn số
B. NHỚ
100,00
20,9%
30
fo33
fo33 Tổng các số chia hết 5
A. CƠ BẢN
100,00
38,3%
104
fo05
fo05 Số tự nhiên 2
A. CƠ BẢN
100,00
51,2%
157
fo04
fo04 Số tự nhiên 1
A. CƠ BẢN
100,00
60,2%
165
fo32
fo32 Tổng đoạn AB
A. CƠ BẢN
100,00
47,8%
138
ctc17
ctc17-Nguyên tố
C. VẬN DỤNG
100,00
8,3%
30
ctc16
ctc16-Ước chẵn, ước lẻ
C. VẬN DỤNG
100,00
15,7%
51
ctc15
ctc15-Số nguyên tố vòng
D. VẬN DỤNG CAO
100,00
32,0%
69
ctc14
ctc14-Năm đặc biệt
C. VẬN DỤNG
100,00
45,7%
33
ctc13
ct13-Số đối xứng
C. VẬN DỤNG
100,00
47,0%
49
ctc12
ctc12-Số bậc thang
C. VẬN DỤNG
100,00
22,4%
45
ctc11
ctc11-Số bạn bè
C. VẬN DỤNG
100,00
45,9%
59
ctc10
ctc10-Hàm nguyên tố
C. VẬN DỤNG
100,00
40,5%
58
ctc09
ctc09-Hiệu hai phân số
B. NHỚ
100,00
42,1%
54
ctc08
ctc08-Tổng hai phân số
B. NHỚ
100,00
46,0%
71
ctc07
ctc07-Nhân kiểu mới
B. NHỚ
100,00
50,4%
48
ctc06
ctc06-Số chẵn lẻ
B. NHỚ
100,00
23,3%
64
ctc05
ctc05-Số nguyên tố 1
C. VẬN DỤNG
100,00
24,6%
68
ctc04
ctc04-Tổng nguyên tố
C. VẬN DỤNG
100,00
44,6%
78
ctc03
ctc03-Số nguyên tố 2
B. NHỚ
100,00
41,5%
80
ctc02
ctc02-Các bội chung
A. CƠ BẢN
100,00
45,2%
77
ctc01
ctc01-Phân số tối giản
A. CƠ BẢN
100,00
58,9%
80
wh20
wh20 Số nguồn
C. VẬN DỤNG
100,00
42,3%
41
wh16
wh16 Đếm số đẹp
B. NHỚ
100,00
54,2%
49
fo31
fo31 Phân tích số
B. NHỚ
100,00
41,8%
57
wh17
wh17 Nén số
C. VẬN DỤNG
100,00
59,8%
51
wh18
wh18 Số đẹp
C. VẬN DỤNG
100,00
58,2%
78
wh14
wh14 Số đối xứng
B. NHỚ
100,00
64,1%
82
fo30
fo30 Số phong phú
B. NHỚ
100,00
27,8%
68
«
1
2
3
»