Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lbvc10 lbvc10 Thống kê C. VẬN DỤNG 100,00 10,7% 11
lbvc09 lbvc09 Thanh gỗ C. VẬN DỤNG 100,00 46,9% 18
tc11 Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3 C. VẬN DỤNG 50,00 57,9% 31
dt65 Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử C. VẬN DỤNG 100,00 6,2% 5
tky40 Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế D. VẬN DỤNG CAO 50,00 20,6% 16
xau06 xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 77,3% 17
xau05 xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 43,2% 16
xau04 xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 41,3% 19
lbvc08 lbvc08-Lùa bò vào chuồng C. VẬN DỤNG 100,00 9,9% 19
lbvc04 lbvc04- Đua bò C. VẬN DỤNG 100,00 36,5% 29
ql34 QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa D. VẬN DỤNG CAO 100,00 33,3% 16
sh33b sh33b-Mừng tuổi LIXI D. VẬN DỤNG CAO 100,00 11,0% 31
dl04 ĐL232404-Ghép cặp C. VẬN DỤNG 30,00 24,8% 23
fo41 fo41 Giá trị lẻ nhỏ nhất B. NHỚ 100,00 37,6% 64
fo40 fo40 Số chia hết cho x B. NHỚ 100,00 31,1% 99
fo39 fo39 Tổng không vượt quá N B. NHỚ 100,00 43,2% 53
fo38 fo38 Tổng đến khi lớn hơn A C. VẬN DỤNG 100,00 36,4% 31
fo37 fo37 Tổng đầu B. NHỚ 100,00 56,5% 109
wh12 wh12 Tổng không biết trước số phần tử A. CƠ BẢN 100,00 66,1% 60
fo36 fo36 Tổng mũ bốn B. NHỚ 100,00 60,8% 77
fo35 fo35 Đếm số chia hết 3 B. NHỚ 100,00 56,8% 139
fo34 fo34 Giai đoạn số B. NHỚ 100,00 20,9% 30
fo33 fo33 Tổng các số chia hết 5 A. CƠ BẢN 100,00 38,3% 104
fo05 fo05 Số tự nhiên 2 A. CƠ BẢN 100,00 51,2% 157
fo04 fo04 Số tự nhiên 1 A. CƠ BẢN 100,00 60,2% 165
fo32 fo32 Tổng đoạn AB A. CƠ BẢN 100,00 47,8% 138
ctc17 ctc17-Nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 8,3% 30
ctc16 ctc16-Ước chẵn, ước lẻ C. VẬN DỤNG 100,00 15,7% 51
ctc15 ctc15-Số nguyên tố vòng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 32,0% 69
ctc14 ctc14-Năm đặc biệt C. VẬN DỤNG 100,00 45,7% 33
ctc13 ct13-Số đối xứng C. VẬN DỤNG 100,00 47,0% 49
ctc12 ctc12-Số bậc thang C. VẬN DỤNG 100,00 22,4% 45
ctc11 ctc11-Số bạn bè C. VẬN DỤNG 100,00 45,9% 59
ctc10 ctc10-Hàm nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 40,5% 58
ctc09 ctc09-Hiệu hai phân số B. NHỚ 100,00 42,1% 54
ctc08 ctc08-Tổng hai phân số B. NHỚ 100,00 46,0% 71
ctc07 ctc07-Nhân kiểu mới B. NHỚ 100,00 50,4% 48
ctc06 ctc06-Số chẵn lẻ B. NHỚ 100,00 23,3% 64
ctc05 ctc05-Số nguyên tố 1 C. VẬN DỤNG 100,00 24,6% 68
ctc04 ctc04-Tổng nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 44,6% 78
ctc03 ctc03-Số nguyên tố 2 B. NHỚ 100,00 41,5% 80
ctc02 ctc02-Các bội chung A. CƠ BẢN 100,00 45,2% 77
ctc01 ctc01-Phân số tối giản A. CƠ BẢN 100,00 58,9% 80
wh20 wh20 Số nguồn C. VẬN DỤNG 100,00 42,3% 41
wh16 wh16 Đếm số đẹp B. NHỚ 100,00 54,2% 49
fo31 fo31 Phân tích số B. NHỚ 100,00 41,8% 57
wh17 wh17 Nén số C. VẬN DỤNG 100,00 59,8% 51
wh18 wh18 Số đẹp C. VẬN DỤNG 100,00 58,2% 78
wh14 wh14 Số đối xứng B. NHỚ 100,00 64,1% 82
fo30 fo30 Số phong phú B. NHỚ 100,00 27,8% 68