Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lbvc10 lbvc10 Thống kê C. VẬN DỤNG 100,00 7,6% 6
lbvc09 lbvc09 Thanh gỗ C. VẬN DỤNG 100,00 50,0% 13
tc11 Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3 C. VẬN DỤNG 50,00 55,3% 25
dt65 Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử C. VẬN DỤNG 100,00 0,0% 0
tky40 Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế D. VẬN DỤNG CAO 50,00 28,4% 13
xau06 xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 82,4% 14
xau05 xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 50,0% 15
xau04 xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 48,6% 17
lbvc08 lbvc08-Lùa bò vào chuồng C. VẬN DỤNG 100,00 12,9% 14
lbvc04 lbvc04- Đua bò C. VẬN DỤNG 100,00 42,9% 25
ql34 QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa D. VẬN DỤNG CAO 100,00 33,3% 13
sh33b sh33b-Mừng tuổi LIXI D. VẬN DỤNG CAO 100,00 10,5% 28
dl04 ĐL232404-Ghép cặp C. VẬN DỤNG 30,00 31,2% 21
vl35 vltm13-Giá trị lẻ nhỏ nhất B. NHỚ 100,00 37,5% 59
vl34 vltm12-Số chia hết cho x B. NHỚ 100,00 31,8% 94
vl33 vltm11-Tổng không vượt quá N B. NHỚ 100,00 41,4% 46
vl32 vltm10-Tổng đến khi lớn hơn A C. VẬN DỤNG 100,00 35,7% 30
vl31 vltm09-Tổng đầu B. NHỚ 100,00 54,9% 94
wh12 wh12 Tổng không biết trước số phần tử A. CƠ BẢN 100,00 66,1% 58
vl29 vltm07-Tổng mũ bốn B. NHỚ 100,00 59,0% 68
vl28 vltm06-Đếm số chia hết 3 B. NHỚ 100,00 56,6% 132
vl27 vltm05-Giai đoạn số B. NHỚ 100,00 20,6% 29
vl26 vltm04-Tổng các số chia hết 5 A. CƠ BẢN 100,00 38,2% 101
fo05 fo05 Số tự nhiên 2 A. CƠ BẢN 100,00 50,2% 141
fo04 fo04 Số tự nhiên 1 A. CƠ BẢN 100,00 59,8% 145
vl23 vltm01-Tổng đoạn AB A. CƠ BẢN 100,00 47,8% 134
ctc17 ctc17-Nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 8,8% 29
ctc16 ctc16-Ước chẵn, ước lẻ C. VẬN DỤNG 100,00 16,1% 48
ctc15 ctc15-Số nguyên tố vòng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 31,8% 68
ctc14 ctc14-Năm đặc biệt C. VẬN DỤNG 100,00 45,1% 28
ctc13 ct13-Số đối xứng C. VẬN DỤNG 100,00 47,8% 46
ctc12 ctc12-Số bậc thang C. VẬN DỤNG 100,00 22,6% 44
ctc11 ctc11-Số bạn bè C. VẬN DỤNG 100,00 46,9% 57
ctc10 ctc10-Hàm nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 40,0% 55
ctc09 ctc09-Hiệu hai phân số B. NHỚ 100,00 41,0% 51
ctc08 ctc08-Tổng hai phân số B. NHỚ 100,00 47,8% 70
ctc07 ctc07-Nhân kiểu mới B. NHỚ 100,00 53,3% 43
ctc06 ctc06-Số chẵn lẻ B. NHỚ 100,00 22,5% 61
ctc05 ctc05-Số nguyên tố 1 C. VẬN DỤNG 100,00 24,6% 66
ctc04 ctc04-Tổng nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 43,7% 77
ctc03 ctc03-Số nguyên tố 2 B. NHỚ 100,00 40,1% 75
ctc02 ctc02-Các bội chung A. CƠ BẢN 100,00 44,2% 76
ctc01 ctc01-Phân số tối giản A. CƠ BẢN 100,00 58,6% 78
vl22 vl22-Số nguồn C. VẬN DỤNG 100,00 40,1% 39
vl21 vl21-Đếm số đẹp B. NHỚ 100,00 52,6% 46
vl20 vl20-Phân tích số B. NHỚ 100,00 41,9% 52
vl19 vl19-Nén số C. VẬN DỤNG 100,00 59,3% 48
vl18 vl18-Số đẹp C. VẬN DỤNG 100,00 57,6% 75
wh14 wh14 Số đối xứng B. NHỚ 100,00 64,6% 81
vl16 vl16-Số phong phú B. NHỚ 100,00 27,7% 66