Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
lbvc10 lbvc10 Thống kê C. VẬN DỤNG 100,00 3,4% 2
lbvc09 lbvc09 Thanh gỗ C. VẬN DỤNG 100,00 57,9% 10
tc11 Thanh Chương 03_2223 V2 Bài3. Cặp có tổng chia hết 3 C. VẬN DỤNG 50,00 54,3% 24
dt65 Lao Cai L9 2022-2023 Bài 3. Đếm cặp phần tử C. VẬN DỤNG 100,00 0,0% 0
tky40 Tân Kỳ 10 Olympic 8 cấp huyện 2223 Bài 4.Số thay thế D. VẬN DỤNG CAO 50,00 28,0% 11
xau06 xau06_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 81,3% 13
xau05 xau05_Kí tự xuất hiện nhiều ở cả hai xâu 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 48,3% 14
xau04 xau04_Kí tự xuất hiện nhiều nhất 2&T C. VẬN DỤNG 100,00 50,0% 16
lbvc08 lbvc08-Lùa bò vào chuồng C. VẬN DỤNG 100,00 14,0% 14
lbvc04 lbvc04- Đua bò C. VẬN DỤNG 100,00 44,8% 24
ql34 QL08 OLYMPIC TIN 8 QL HXH 2223 Bài 4-Đôi đũa D. VẬN DỤNG CAO 100,00 30,4% 11
sh33b sh33b-Mừng tuổi LIXI D. VẬN DỤNG CAO 100,00 9,9% 28
dl04 ĐL232404-Ghép cặp C. VẬN DỤNG 30,00 30,8% 20
vl35 vltm13-Giá trị lẻ nhỏ nhất B. NHỚ 100,00 36,3% 52
vl34 vltm12-Số chia hết cho x B. NHỚ 100,00 33,8% 64
vl33 vltm11-Tổng không vượt quá N B. NHỚ 100,00 39,7% 39
vl32 vltm10-Tổng đến khi lớn hơn A C. VẬN DỤNG 100,00 32,2% 24
vl31 vltm09-Tổng đầu B. NHỚ 100,00 60,7% 62
vl30 vltm08-Tổng không biết trước số phần tử A. CƠ BẢN 100,00 66,7% 50
vl29 vltm07-Tổng mũ bốn B. NHỚ 100,00 57,9% 60
vl28 vltm06-Đếm số chia hết 3 B. NHỚ 100,00 62,2% 94
vl27 vltm05-Giai đoạn số B. NHỚ 100,00 19,5% 25
vl26 vltm04-Tổng các số chia hết 5 A. CƠ BẢN 100,00 38,2% 89
vl25 vltm03-Số tự nhiên 2 A. CƠ BẢN 100,00 48,8% 106
vl24 vltm02-Số tự nhiên 1 A. CƠ BẢN 100,00 58,3% 109
vl23 vltm01-Tổng đoạn AB A. CƠ BẢN 100,00 47,3% 99
ctc17 ctc17-Nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 8,3% 23
ctc16 ctc16-Ước chẵn, ước lẻ C. VẬN DỤNG 100,00 14,7% 39
ctc15 ctc15-Số nguyên tố vòng D. VẬN DỤNG CAO 100,00 26,6% 52
ctc14 ctc14-Năm đặc biệt C. VẬN DỤNG 100,00 57,1% 24
ctc13 ct13-Số đối xứng C. VẬN DỤNG 100,00 50,8% 38
ctc12 ctc12-Số bậc thang C. VẬN DỤNG 100,00 22,2% 35
ctc11 ctc11-Số bạn bè C. VẬN DỤNG 100,00 44,5% 45
ctc10 ctc10-Hàm nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 40,1% 46
ctc09 ctc09-Hiệu hai phân số B. NHỚ 100,00 40,7% 42
ctc08 ctc08-Tổng hai phân số B. NHỚ 100,00 51,4% 58
ctc07 ctc07-Nhân kiểu mới B. NHỚ 100,00 52,3% 37
ctc06 ctc06-Số chẵn lẻ B. NHỚ 100,00 21,7% 54
ctc05 ctc05-Số nguyên tố 1 C. VẬN DỤNG 100,00 27,5% 54
ctc04 ctc04-Tổng nguyên tố C. VẬN DỤNG 100,00 53,8% 62
ctc03 ctc03-Số nguyên tố 2 B. NHỚ 100,00 43,5% 62
ctc02 ctc02-Các bội chung A. CƠ BẢN 100,00 42,7% 57
ctc01 ctc01-Phân số tối giản A. CƠ BẢN 100,00 58,5% 60
vl22 vl22-Số nguồn C. VẬN DỤNG 100,00 38,0% 32
vl21 vl21-Đếm số đẹp B. NHỚ 100,00 52,3% 42
vl20 vl20-Phân tích số B. NHỚ 100,00 35,4% 30
vl19 vl19-Nén số C. VẬN DỤNG 100,00 56,8% 40
vl18 vl18-Số đẹp C. VẬN DỤNG 100,00 58,5% 66
vl17 vl17-Số đối xứng B. NHỚ 100,00 62,8% 69
vl16 vl16-Số phong phú B. NHỚ 100,00 25,5% 42