Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 5267,26 | 105 | ||
2 | 0,00 | 0 | ||
3 | Lê Minh Quân | 40,05 | 1 | |
4 | Phạm Tuấn Hưng | 5407,35 | 110 | |
5 | Bùi Mạnh Huy | 1003,11 | 11 | |
6 | 0,00 | 0 | ||
7 | manh cuong | 775,56 | 7 | |
8 | Trần An Phương | 823,74 | 8 | |
9 | Phạm Anh Quốc | 5,05 | 1 | |
10 | Đặng Đình Phong | 1457,93 | 17 | |
11 | Hồ Đình Vỹ | 5411,52 | 111 | |
12 | Nguyễn Song Chí Vĩnh | 2721,08 | 33 | |
13 | Hồ Hữu Việt Cường | 0,00 | 0 | |
13 | Chu Nguyễn Thanh Lâm | 0,00 | 0 | |
15 | Vũ Văn Dũng | 1190,83 | 13 | |
16 | Võ Gia Bảo - 8B | 0,00 | 0 | |
17 | Trần Hà Phương | 1896,76 | 22 | |
18 | Nguyễn Tất Hưng 8B | 2921,56 | 38 | |
19 | Trần Anh Dũng | 3789,25 | 55 | |
20 | 3118,62 | 42 | ||
21 | Lê Nguyễn Tuấn Anh | 0,00 | 0 | |
22 | 3209,08 | 42 | ||
23 | Trương Quang Nghị | 0,00 | 0 | |
24 | Võ Minh Phát | 4656,17 | 79 | |
25 | Lê Trung Kiên | 3177,71 | 41 | |
26 | QuỳnhNhư | 5058,38 | 89 | |
27 | Nguyễn Như Quỳnh | 0,00 | 0 | |
27 | Trần Minhh Vương | 0,00 | 0 | |
27 | 0,00 | 0 | ||
30 | 737,68 | 7 | ||
31 | Trịnh Minh Trí | 3325,96 | 44 | |
32 | Trương Quang Nghị | 3352,01 | 46 | |
33 | ccccc | 203,52 | 3 | |
34 | Trịnh Minh Đức | 3525,86 | 44 | |
35 | Hà Duy Anh | 2563,19 | 32 | |
36 | Đặng Hoàng Khánh Hưng | 1746,07 | 21 | |
37 | Đặng Gia Huy | 3454,29 | 49 | |
38 | Nguyễn Như Quỳnh | 5013,21 | 90 | |
39 | Trần Quỳnh Như | 3481,07 | 49 | |
40 | Đức Hoàng | 2449,17 | 30 | |
41 | Đàm Hoàng Quân | 5359,04 | 108 | |
42 | Phan Hà Anh | 1418,24 | 15 | |
43 | Trần Minh Quân | 3443,43 | 47 | |
44 | Trần Minhh Vương | 1354,33 | 15 | |
45 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
46 | Hồ Hoàng Anh | 2731,65 | 30 | |
47 | hosudai | 2666,15 | 34 | |
48 | Nguyễn Trung Hiếu | 918,03 | 9 | |
49 | Hồ Trọng Hoàng Long | 3726,26 | 53 | |
50 | Hồ Thị Phương Anh | 3128,60 | 38 | |
51 | 3151,10 | 42 | ||
52 | Nguyễn Xuân Đông | 2635,49 | 31 | |
53 | Nguyen Van Son | 0,00 | 0 | |
53 | Hồ Minh An | 0,00 | 0 | |
55 | Trần Tuấn Quang | 2957,92 | 36 | |
56 | Nguyễn Mạnh Huy | 3969,89 | 60 | |
57 | Hồ Quốc Việt | 1961,55 | 23 | |
58 | Nguyễn Thị Thúy An | 1273,19 | 14 | |
58 | Hồ Bá Tuấn Hùng | 1273,19 | 14 | |
60 | Nguyen Quoc Bao | 3516,56 | 48 | |
61 | Phạm Hồ Bảo Anh 8A | 1667,02 | 19 | |
62 | Hồ Minh An | 1110,97 | 11 | |
63 | Nguyễn Quang Minh | 2928,01 | 36 | |
64 | Vu Thi Huong Giang | 3922,36 | 57 | |
65 | Phạm Quốc Bảo 9C | 5358,53 | 108 | |
66 | Nguyễn Văn Dũng | 1816,49 | 21 | |
67 | Nguyễn Đặng Khánh Băng | 485,61 | 5 | |
68 | hoang duc bao | 1708,41 | 19 | |
69 | Bùi Thiên Khải | 1932,73 | 22 | |
70 | Hồ Lê Minh Tú | 1513,02 | 17 | |
71 | Hồ Nhất Linh | 1816,49 | 21 | |
72 | Lương Thị Ngọc Hà | 485,61 | 5 | |
73 | Lục Tất Thành | 2608,85 | 31 | |
74 | Hồ Vũ Khánh Bảo | 0,00 | 0 | |
75 | Bùi Trần Duẩn 9B | 3592,08 | 47 | |
76 | phạm quang nhật | 760,01 | 8 | |
77 | Võ Gia Bảo - 8B | 4839,86 | 84 | |
78 | Hồ Đình An | 1783,08 | 20 | |
79 | Đặng Anh Thư | 1889,56 | 22 | |
80 | Mai Viết Hưng | 4693,96 | 78 | |
81 | Hồ Vũ Khánh Bảo 8B | 2840,36 | 37 | |
82 | 0,00 | 0 | ||
83 | Tô Huy Dũng | 5001,65 | 90 | |
84 | Đinh Hoàng Nhân | 256,84 | 2 | |
85 | Vũ Minh Gíap | 1513,02 | 17 | |
86 | Hồ Đăng Trí | 4697,35 | 80 | |
87 | Trần Hà My | 3240,76 | 42 | |
88 | 0,00 | 0 | ||
88 | Nguyễn Hoàng Linh | 0,00 | 0 | |
88 | Vũ Văn Dũng 7ABC | 0,00 | 0 | |
88 | Chu Hoàng Vinh | 0,00 | 0 | |
92 | Quỳnh Anh 长 | 4264,83 | 67 | |
93 | Đặng Thanh Phong | 0,00 | 0 | |
93 | Hồ Trịnh Mai Linh | 0,00 | 0 | |
93 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
93 | Đặng Thanh Phong | 0,00 | 0 | |
93 | Lê Đăng Tuấn Đạt | 0,00 | 0 | |
93 | quocbao8b | 0,00 | 0 | |
93 | Hồ Hữu trí | 0,00 | 0 | |
93 | Hồ Hữu trí | 0,00 | 0 |