Phân tích điểm
A. CƠ BẢN (900 điểm)
B. NHỚ (300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ctc03A-Số nguyên tố 0 | 100 / 100 |
fo28 Số chính phương | 100 / 100 |
wh14 Số đối xứng | 100 / 100 |
C. VẬN DỤNG (200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
wh17 Nén số | 100 / 100 |
wh18 Số đẹp | 100 / 100 |
Bài | Điểm |
---|---|
ctc03A-Số nguyên tố 0 | 100 / 100 |
fo28 Số chính phương | 100 / 100 |
wh14 Số đối xứng | 100 / 100 |
Bài | Điểm |
---|---|
wh17 Nén số | 100 / 100 |
wh18 Số đẹp | 100 / 100 |