Contest 28 Thái Hòa 01 HSG Thị xã 2023-2024
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1
60 | 2
50 | 3
50 | 4
40 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Mạnh Huy | 185 7419:48:49 | 60 1853:32:33 | 35 1856:35:48 | 50 1853:43:07 | 40 1855:57:20 |
2 | Phạm Tuấn Hưng | 185 7474:09:47 | 60 1853:22:55 | 35 1905:08:14 | 50 1857:00:11 | 40 1858:38:27 |
3 | Đàm Hoàng Quân | 132,500 5715:57:25 | 60 1905:13:19 | 50 1904:43:18 | 22,500 1906:00:47 | |
4 | Nguyễn Đức Nhân 6B | 132,500 7525:09:01 | 32,500 1905:32:29 | 35 1904:13:07 | 25 1857:34:25 | 40 1857:48:58 |
5 | Đặng Đình Phong | 120 5560:25:11 | 35 1853:25:27 | 45 1853:28:39 | 40 1853:31:04 | |
6 | Hồ Thị Phương Anh | 80 3716:46:35 | 35 1858:21:36 | 45 1858:24:58 | ||
7 | Lê Đông Hồ 6B | 75 3758:17:33 | 35 1879:20:45 | 40 1878:56:48 | ||
8 | Hồ Đình Vỹ | 70 3736:25:44 | 45 1856:53:02 | 25 1879:32:42 | ||
9 | Tô Huy Dũng | 45 1891:55:33 | 0 1891:45:42 | 45 1891:55:33 | ||
10 | Trần Tuấn Quang | 0 00:00:00 | 0 1891:38:31 | |||
10 | manh cuong | 0 00:00:00 | ||||
10 | Trần An Phương | 0 00:00:00 | ||||
10 | hosudai | 0 00:00:00 | ||||
10 | Vu Thi Huong Giang | 0 00:00:00 | ||||
10 | Mai Viết Hưng | 0 00:00:00 | ||||
10 | chau2972 | 0 00:00:00 | ||||
10 | Ngô Quang Quân 6B | 0 00:00:00 | ||||
Total AC | 3 | 0 | 3 | 5 |